hùng biện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hùng biện+ adj
- eloquent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hùng biện"
- Những từ có chứa "hùng biện" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
heroism heroic supple-jack oratorical heroize mighty rhetoric mightiness heroise demosthenic more...
Lượt xem: 357